Có 2 kết quả:

屠场 tú chǎng ㄊㄨˊ ㄔㄤˇ屠場 tú chǎng ㄊㄨˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slaughterhouse
(2) abattoir

Từ điển Trung-Anh

(1) slaughterhouse
(2) abattoir