Có 2 kết quả:
屠场 tú chǎng ㄊㄨˊ ㄔㄤˇ • 屠場 tú chǎng ㄊㄨˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slaughterhouse
(2) abattoir
(2) abattoir
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slaughterhouse
(2) abattoir
(2) abattoir
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh